DHERERKA MAX |
0.6 m
|
DHERERKA MIN |
0.3 m
|
DHERERKA MAX |
0.8 m
|
DHERERKA MIN |
0.3 m
|
DHERERKA MAX |
0.6 m
|
DHERERKA MIN |
0.3 m
|
DHERERKA MAX |
0.6 m
|
DHERERKA MIN |
0.2 m
|
DHERERKA MAX |
0.5 m
|
DHERERKA MIN |
0.3 m
|
DHERERKA MAX |
0.5 m
|
DHERERKA MIN |
0.4 m
|
DHERERKA MAX |
0.6 m
|
DHERERKA MIN |
0.5 m
|
hirarka ee Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | hirarka ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | hirarka ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | hirarka ee Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | hirarka ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | hirarka ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | hirarka ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | hirarka ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | hirarka ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | hirarka ee Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | hirarka ee Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | hirarka ee Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | hirarka ee Trung Giang (53 km)