Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
1:58 | 0.7 m | 59 | |
14:21 | 3.2 m | 64 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
2:57 | 0.6 m | 70 | |
15:10 | 3.4 m | 75 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.5 m | 80 | |
15:57 | 3.4 m | 84 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
4:58 | 0.4 m | 88 | |
16:40 | 3.5 m | 91 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.4 m | 94 | |
17:21 | 3.4 m | 95 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:45 | 0.5 m | 96 | |
17:58 | 3.3 m | 95 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
7:37 | 0.7 m | 93 | |
18:32 | 3.0 m | 90 |
hirarka Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | hirarka Cua Namtrieu (11 km) | hirarka Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | hirarka Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | hirarka Hai Phong (18 km) | hirarka Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | hirarka Cat Ba (27 km) | hirarka Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | hirarka Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | hirarka Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | hirarka Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | hirarka Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | hirarka Ha Long Bay (42 km) | hirarka Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | hirarka Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | hirarka Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | hirarka Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)