DHERERKA MAX | 0.3 m |
DHERERKA MIN | 0.2 m |
DHERERKA MAX | 0.4 m |
DHERERKA MIN | 0.2 m |
DHERERKA MAX | 0.3 m |
DHERERKA MIN | 0.1 m |
DHERERKA MAX | 0.7 m |
DHERERKA MIN | 0.2 m |
DHERERKA MAX | 0.8 m |
DHERERKA MIN | 0.5 m |
DHERERKA MAX | 0.7 m |
DHERERKA MIN | 0.5 m |
DHERERKA MAX | 0.9 m |
DHERERKA MIN | 0.5 m |
hirarka ee Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | hirarka ee Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | hirarka ee Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | hirarka ee Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | hirarka ee Hon Nieu (16 km) | hirarka ee Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | hirarka ee Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | hirarka ee Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | hirarka ee Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | hirarka ee Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | hirarka ee Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | hirarka ee Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | hirarka ee Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | hirarka ee Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | hirarka ee Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | hirarka ee Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | hirarka ee Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | hirarka ee Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | hirarka ee Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)