DHERERKA MAX | 2.0 m |
DHERERKA MIN | 0.3 m |
DHERERKA MAX | 2.2 m |
DHERERKA MIN | 0.9 m |
DHERERKA MAX | 1.4 m |
DHERERKA MIN | 0.5 m |
DHERERKA MAX | 1.1 m |
DHERERKA MIN | 0.3 m |
DHERERKA MAX | 0.5 m |
DHERERKA MIN | 0.2 m |
DHERERKA MAX | 0.4 m |
DHERERKA MIN | 0.3 m |
DHERERKA MAX | 0.4 m |
DHERERKA MIN | 0.2 m |
hirarka ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | hirarka ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | hirarka ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | hirarka ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | hirarka ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | hirarka ee Kim Trung (16 km) | hirarka ee Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | hirarka ee Hon Ne (21 km) | hirarka ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | hirarka ee Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | hirarka ee Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | hirarka ee Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | hirarka ee Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | hirarka ee Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | hirarka ee Giao Phong (33 km) | hirarka ee Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | hirarka ee Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | hirarka ee Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | hirarka ee Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | hirarka ee Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)