Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
4:58 | 0.0 m | 87 | |
15:52 | 3.9 m | 87 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.1 m | 87 | |
16:40 | 3.7 m | 85 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.3 m | 83 | |
17:24 | 3.5 m | 80 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
7:50 | 0.5 m | 77 | |
18:01 | 3.2 m | 73 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.9 m | 68 | |
18:30 | 2.8 m | 64 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 59 | |
18:43 | 2.5 m | 54 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
10:00 | 1.6 m | 49 | |
18:01 | 2.1 m | 44 |
hirarka Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | hirarka Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | hirarka Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | hirarka Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | hirarka Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | hirarka Kim Trung (16 km) | hirarka Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | hirarka Hon Ne (21 km) | hirarka Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | hirarka Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | hirarka Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | hirarka Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | hirarka Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | hirarka Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | hirarka Giao Phong (33 km) | hirarka Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | hirarka Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | hirarka Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | hirarka Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | hirarka Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)