Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
1:53 | 2.0 m | 40 | |
3:44 | 2.0 m | 40 | |
6:55 | 2.0 m | 40 | |
7:22 | 2.0 m | 40 | |
10:47 | 2.0 m | 40 | |
14:51 | 2.1 m | 37 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
0:22 | 1.7 m | 34 | |
10:07 | 2.3 m | 34 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
0:13 | 1.4 m | 34 | |
10:52 | 2.7 m | 34 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
0:36 | 1.2 m | 39 | |
11:40 | 2.9 m | 39 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
1:15 | 0.9 m | 48 | |
12:29 | 3.1 m | 53 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
2:06 | 0.8 m | 59 | |
13:20 | 3.3 m | 64 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.7 m | 70 | |
14:09 | 3.5 m | 75 |
hirarka Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | hirarka Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | hirarka Hon Ne (5 km) | hirarka Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | hirarka Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | hirarka Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | hirarka Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | hirarka Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | hirarka Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | hirarka Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | hirarka Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | hirarka Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | hirarka Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | hirarka Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | hirarka Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | hirarka Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | hirarka Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | hirarka Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | hirarka Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | hirarka Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)