Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:13 | 3.7 m | 75 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.2 m | 79 | |
14:04 | 3.9 m | 82 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
3:57 | 0.1 m | 84 | |
14:57 | 4.0 m | 86 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
4:59 | -0.1 m | 87 | |
15:48 | 4.0 m | 87 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.1 m | 87 | |
16:36 | 3.8 m | 85 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:59 | 0.3 m | 83 | |
17:20 | 3.6 m | 80 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
7:51 | 0.5 m | 77 | |
17:57 | 3.3 m | 73 |
hirarka Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | hirarka Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | hirarka Hon Ne (6 km) | hirarka Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | hirarka Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | hirarka Kim Trung (11 km) | hirarka Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | hirarka Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | hirarka Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | hirarka Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | hirarka Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | hirarka Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | hirarka Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | hirarka Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | hirarka Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | hirarka Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | hirarka Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | hirarka Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | hirarka Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | hirarka Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)