Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
4:32 | 0.0 m | 79 | |
14:16 | 1.2 m | 82 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
5:31 | 0.0 m | 84 | |
15:09 | 1.3 m | 86 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
6:33 | 0.0 m | 87 | |
16:00 | 1.3 m | 87 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
7:36 | 0.0 m | 87 | |
16:48 | 1.2 m | 85 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
8:33 | 0.1 m | 83 | |
17:32 | 1.1 m | 80 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
9:25 | 0.1 m | 77 | |
18:09 | 1.0 m | 73 |
Maalmaha Hirarka | Dherer | Iskudarka | |
---|---|---|---|
10:12 | 0.3 m | 68 | |
18:38 | 0.9 m | 64 |
hirarka Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | hirarka Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | hirarka Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | hirarka Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | hirarka Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | hirarka Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | hirarka Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | hirarka Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | hirarka Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | hirarka Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | hirarka Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | hirarka Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | hirarka Trung Giang (53 km)