HUURADA MAX. | 73% |
HUURADA MIN. | 49% |
HUURADA MAX. | 80% |
HUURADA MIN. | 62% |
HUURADA MAX. | 80% |
HUURADA MIN. | 49% |
HUURADA MAX. | 81% |
HUURADA MIN. | 48% |
HUURADA MAX. | 76% |
HUURADA MIN. | 47% |
HUURADA MAX. | 77% |
HUURADA MIN. | 51% |
HUURADA MAX. | 81% |
HUURADA MIN. | 52% |
huurada ee Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | huurada ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | huurada ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | huurada ee Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | huurada ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | huurada ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | huurada ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | huurada ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | huurada ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | huurada ee Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | huurada ee Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | huurada ee Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | huurada ee Trung Giang (53 km)