ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
aragti ee Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | aragti ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | aragti ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | aragti ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | aragti ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | aragti ee Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | aragti ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | aragti ee Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | aragti ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | aragti ee Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | aragti ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | aragti ee Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)