HUURADA MAX. | 69% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 70% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 80% |
HUURADA MIN. | 62% |
HUURADA MAX. | 80% |
HUURADA MIN. | 54% |
HUURADA MAX. | 78% |
HUURADA MIN. | 58% |
HUURADA MAX. | 77% |
HUURADA MIN. | 60% |
HUURADA MAX. | 75% |
HUURADA MIN. | 49% |
huurada ee Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | huurada ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | huurada ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | huurada ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | huurada ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | huurada ee Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | huurada ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | huurada ee Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | huurada ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | huurada ee Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | huurada ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | huurada ee Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)