HUURADA MAX. |
86%
|
HUURADA MIN. |
48%
|
HUURADA MAX. |
83%
|
HUURADA MIN. |
47%
|
HUURADA MAX. |
78%
|
HUURADA MIN. |
48%
|
HUURADA MAX. |
82%
|
HUURADA MIN. |
46%
|
HUURADA MAX. |
80%
|
HUURADA MIN. |
44%
|
HUURADA MAX. |
81%
|
HUURADA MIN. |
49%
|
HUURADA MAX. |
86%
|
HUURADA MIN. |
47%
|
huurada ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | huurada ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | huurada ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | huurada ee Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | huurada ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | huurada ee Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | huurada ee Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | huurada ee Trung Giang (32 km) | huurada ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | huurada ee Gio Linh (40 km) | huurada ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | huurada ee Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | huurada ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | huurada ee Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)