ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 2 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 9 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 9 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 9 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 10 km |
ARAGTI MAX. | 10 km |
ARAGTI MIN. | 8 km |
aragti ee Hon Ne (4.0 km) | aragti ee Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | aragti ee Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | aragti ee Kim Trung (8 km) | aragti ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | aragti ee Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | aragti ee Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | aragti ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | aragti ee Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | aragti ee Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | aragti ee Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | aragti ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | aragti ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | aragti ee Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | aragti ee Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | aragti ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | aragti ee Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | aragti ee Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | aragti ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | aragti ee Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)