HUURADA MAX. | 98% |
HUURADA MIN. | 76% |
HUURADA MAX. | 96% |
HUURADA MIN. | 68% |
HUURADA MAX. | 94% |
HUURADA MIN. | 65% |
HUURADA MAX. | 93% |
HUURADA MIN. | 54% |
HUURADA MAX. | 86% |
HUURADA MIN. | 48% |
HUURADA MAX. | 81% |
HUURADA MIN. | 55% |
HUURADA MAX. | 79% |
HUURADA MIN. | 49% |
huurada ee Hon Ne (4.0 km) | huurada ee Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | huurada ee Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | huurada ee Kim Trung (8 km) | huurada ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | huurada ee Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | huurada ee Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | huurada ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | huurada ee Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | huurada ee Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | huurada ee Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | huurada ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | huurada ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | huurada ee Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | huurada ee Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | huurada ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | huurada ee Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | huurada ee Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | huurada ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | huurada ee Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)