HUURADA MAX. | 92% |
HUURADA MIN. | 70% |
HUURADA MAX. | 92% |
HUURADA MIN. | 61% |
HUURADA MAX. | 87% |
HUURADA MIN. | 60% |
HUURADA MAX. | 85% |
HUURADA MIN. | 54% |
HUURADA MAX. | 84% |
HUURADA MIN. | 59% |
HUURADA MAX. | 89% |
HUURADA MIN. | 64% |
HUURADA MAX. | 87% |
HUURADA MIN. | 65% |
huurada ee Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | huurada ee Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | huurada ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | huurada ee Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | huurada ee Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | huurada ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | huurada ee Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | huurada ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | huurada ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | huurada ee Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | huurada ee Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | huurada ee Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | huurada ee Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | huurada ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | huurada ee Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | huurada ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | huurada ee Kim Trung (47 km) | huurada ee Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | huurada ee Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)