HUURADA MAX. | 92% |
HUURADA MIN. | 57% |
HUURADA MAX. | 88% |
HUURADA MIN. | 51% |
HUURADA MAX. | 84% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 89% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 88% |
HUURADA MIN. | 46% |
HUURADA MAX. | 82% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 87% |
HUURADA MIN. | 68% |
huurada ee Kim Trung (3.8 km) | huurada ee Hon Ne (4.1 km) | huurada ee Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | huurada ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | huurada ee Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | huurada ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | huurada ee Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | huurada ee Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | huurada ee Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | huurada ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | huurada ee Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | huurada ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | huurada ee Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | huurada ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | huurada ee Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | huurada ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | huurada ee Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | huurada ee Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | huurada ee Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | huurada ee Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)