HUURADA MAX. | 91% |
HUURADA MIN. | 65% |
HUURADA MAX. | 90% |
HUURADA MIN. | 57% |
HUURADA MAX. | 87% |
HUURADA MIN. | 60% |
HUURADA MAX. | 80% |
HUURADA MIN. | 53% |
HUURADA MAX. | 96% |
HUURADA MIN. | 77% |
HUURADA MAX. | 97% |
HUURADA MIN. | 88% |
HUURADA MAX. | 88% |
HUURADA MIN. | 82% |
huurada ee Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | huurada ee Giao Phong (6 km) | huurada ee Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | huurada ee Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | huurada ee Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | huurada ee Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | huurada ee Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | huurada ee Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | huurada ee Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | huurada ee Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | huurada ee Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | huurada ee Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | huurada ee Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | huurada ee Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | huurada ee Kim Trung (41 km) | huurada ee Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | huurada ee Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | huurada ee Hon Ne (46 km) | huurada ee Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | huurada ee Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)