HUURADA MAX. | 76% |
HUURADA MIN. | 43% |
HUURADA MAX. | 77% |
HUURADA MIN. | 50% |
HUURADA MAX. | 85% |
HUURADA MIN. | 47% |
HUURADA MAX. | 84% |
HUURADA MIN. | 43% |
HUURADA MAX. | 79% |
HUURADA MIN. | 45% |
HUURADA MAX. | 81% |
HUURADA MIN. | 48% |
HUURADA MAX. | 86% |
HUURADA MIN. | 53% |
huurada ee Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | huurada ee Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | huurada ee Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | huurada ee Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | huurada ee Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | huurada ee Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | huurada ee Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | huurada ee Trung Giang (32 km) | huurada ee Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | huurada ee Gio Linh (40 km) | huurada ee Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | huurada ee Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | huurada ee Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | huurada ee Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)